Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trộc trệch

Academic
Friendly

Từ "trộc trệch" trong tiếng Việt có nghĩalỏng lẻo, không chặt chẽ, hoặc không vững vàng. Khi nói đến một cái đó "trộc trệch", người ta thường chỉ rằng không được gắn kết hoặc kết nối một cách chắc chắn, dễ dàng bị rời ra hoặc bị lung lay.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Cái ghế này hơi trộc trệch, ngồi không được vững." (Cái ghế này không chắc chắn, ngồi sẽ không an toàn.)
  2. Trong công việc:

    • "Hợp đồng này nhiều điều khoản trộc trệch, cần phải chỉnh sửa lại." (Hợp đồng này nhiều điều khoản không rõ ràng, cần phải sửa lại cho chắc chắn hơn.)
  3. Trong ngữ cảnh văn thơ:

    • "Tình yêu của họ trộc trệch như sợi chỉ mỏng manh." (Tình yêu của họ không bền vững, dễ bị đứt gãy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Người ta có thể sử dụng "trộc trệch" để miêu tả không chỉ các vật thể, còn có thể áp dụng cho các khái niệm trừu tượng như tình cảm, mối quan hệ, hoặc các kế hoạch. dụ:
    • "Mối quan hệ giữa họ trộc trệch sau khi nhiều hiểu lầm." (Mối quan hệ của họ trở nên lỏng lẻo sau nhiều hiểu lầm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Trộc trệch: Thường được dùng để chỉ sự lỏng lẻo trong trạng thái hoặc cảm xúc.
  • Trệch: Có thể dùng để chỉ sự lệch lạc, không đúng hướng, không đi theo đúng quỹ đạo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lỏng lẻo: Cũng chỉ sự không chắc chắn, không chặt chẽ về cấu trúc.
  • Nới lỏng: Ý chỉ việc làm cho cái đó trở nên thoải mái, không bị siết chặt.
  • Lỏng: Sự không chặt chẽ, không gắn kết.
Từ liên quan:
  • Chặt chẽ: Trái nghĩa với "trộc trệch", chỉ sự chắc chắn, gắn kết.
  • Vững vàng: Thể hiện sự ổn định, không dễ lung lay.
  1. Lỏng lẻo: Nút lạt trộc trệch.

Comments and discussion on the word "trộc trệch"